Trong bóng đá, mỗi vị trí trên sân đều có một ký hiệu riêng để dễ dàng nhận biết trong sơ đồ chiến thuật. Dưới đây tin bóng đá sẽ giới thiệu danh sách các ký hiệu phổ biến và vai trò của từng vị trí.
Ký hiệu các vị trí trong bóng đá
1. Thủ môn (Goalkeeper – GK)
GK (Goalkeeper): Thủ môn – người đứng trước khung thành, có nhiệm vụ cản phá các cú sút của đối phương. Thủ môn không chỉ là người cản phá các cú sút mà còn đóng vai trò chỉ huy hàng phòng ngự, điều phối bóng và hỗ trợ đội nhà trong việc phát động tấn công để trận đấu đúng như kết quả dự đoán bóng đá.
2. Hậu vệ (Defenders – DF)
Trung vệ (Center Back – CB)
- CB (Center Back): Trung vệ – đứng giữa hàng phòng ngự, chuyên ngăn chặn tiền đạo đối phương.
- SW (Sweeper): Hậu vệ quét – chơi sau trung vệ, có nhiệm vụ dọn dẹp các pha bóng nguy hiểm. (Hiện ít được sử dụng).

Hậu vệ cánh (Full-back)
- RB (Right Back): Hậu vệ phải – bảo vệ cánh phải và hỗ trợ tấn công.
- LB (Left Back): Hậu vệ trái – bảo vệ cánh trái và hỗ trợ tấn công.
Hậu vệ tấn công (Wing-back)
- RWB (Right Wing Back): Hậu vệ cánh phải có xu hướng tấn công.
- LWB (Left Wing Back): Hậu vệ cánh trái có xu hướng tấn công.
3. Tiền vệ (Midfielders – MF)
Tiền vệ phòng ngự (Defensive Midfielder)
- CDM (Central Defensive Midfielder): Tiền vệ phòng ngự trung tâm – cản phá từ xa và phân phối bóng. Đây là vị trí cực kỳ quan trọng, giúp duy trì sự cân bằng trong đội bóng. Những cầu thủ giỏi ở vị trí này không chỉ hỗ trợ phòng ngự mà còn điều tiết lối chơi và phát động tấn công.
Tiền vệ trung tâm (Central Midfielder)
- CM (Central Midfielder): Tiền vệ trung tâm – điều tiết lối chơi, kiểm soát bóng.
Tiền vệ tấn công (Attacking Midfielder)
- CAM (Central Attacking Midfielder): Tiền vệ tấn công trung tâm – hỗ trợ ghi bàn, tạo cơ hội.
Tiền vệ cánh (Winger)
- RW (Right Winger): Tiền vệ cánh phải – chạy cánh, tạt bóng, ghi bàn.
- LW (Left Winger): Tiền vệ cánh trái – chạy cánh, tạt bóng, ghi bàn.
4. Tiền đạo (Forwards – FW)
Tiền đạo cắm (Striker)
- ST (Striker): Tiền đạo cắm – người ghi bàn chính.
Tiền đạo lùi (Second Striker)
- SS (Second Striker): Tiền đạo lùi – hỗ trợ tiền đạo cắm, có thể tự dứt điểm.
Bên cạnh đó, bạn có thể tham khảo thêm về lịch phát sóng bóng đá các trận đấu được chúng tôi cập nhật nhanh và chính xác nhất.
Tiền đạo cánh (Winger)
Xem thêm: Giải đáp thắc mắc Ronaldo và Messi ai giỏi hơn?
Xem thêm: Chia sẻ cách sút bóng sống trong thi đấu bóng đá
- RF (Right Forward): Tiền đạo cánh phải – dâng cao từ cánh phải.
- LF (Left Forward): Tiền đạo cánh trái – dâng cao từ cánh trái.

Tổng hợp bảng ký hiệu các vị trí
Kí hiệu | Vị trí | Vai trò |
GK | Thủ môn | Bảo vệ khung thành |
CB | Trung vệ | Ngăn chặn tiền đạo đối phương |
SW | Hậu vệ quét | Dọn dẹp bóng nguy hiểm |
RB | Hậu vệ phải | Bảo vệ cánh phải, hỗ trợ tấn công |
LB | Hậu vệ trái | Bảo vệ cánh trái, hỗ trợ tấn công |
RWB | Hậu vệ cánh phải tấn công | Dâng cao, hỗ trợ tấn công |
LWB | Hậu vệ cánh trái tấn công | Dâng cao, hỗ trợ tấn công |
CDM | Tiền vệ phòng ngự | Cản phá từ xa, phát động tấn công |
CM | Tiền vệ trung tâm | Kiểm soát trận đấu, phân phối bóng |
CAM | Tiền vệ tấn công | Kiến tạo, ghi bàn từ xa |
RW | Tiền vệ cánh phải | Chạy cánh, tạt bóng |
LW | Tiền vệ cánh trái | Chạy cánh, tạt bóng |
ST | Tiền đạo cắm | Ghi bàn chính |
SS | Tiền đạo lùi | Hỗ trợ tiền đạo cắm, tự dứt điểm |
RF | Tiền đạo cánh phải | Tấn công từ cánh phải |
LF | Tiền đạo cánh trái | Tấn công từ cánh trái |
Trên đây là tổng hợp các ký hiệu vị trí trong bóng đá 11 người. Hiểu rõ các ký hiệu này giúp bạn dễ dàng đọc sơ đồ chiến thuật và theo dõi trận đấu hiệu quả hơn. Bạn thích vị trí nào nhất? Hãy để lại bình luận nhé!