Nếu bạn thích sự đơn giản, ngắn gọn thì có thể chọn tên tiếng anh 1 âm tiết để đặt cho con yêu của mình. Cùng thethaovn.net tìm hiểu nhé!
Tên Tiếng Anh 1 âm cho nam
- Bill: có nghĩa là Mạnh mẽ, dũng cảm
- Burt: có nghĩa là Sạch sẽ, rõ ràng
- Carl: có nghĩa là Pha trò, hài hước
- Chad:có nghĩa là Hạnh phúc
- Chas:có nghĩa là Người đàn ông quyền lực
- Ches: có nghĩa là Chúa sẽ ban phước
- Cock: có nghĩa là Cái sừng, mạnh mẽ, quyết đoán
- Dung: có nghĩa là Gan dạ, dũng cảm
- Gert: có nghĩa là Mạnh mẽ, ý chí
- Gunn: có nghĩa là Màu trắng, tinh khiết, trong trẻo
- Hans: có nghĩa là Thanh lịch, lễ độ
- Henk: có nghĩa là Ông Vua
- Ahn: có nghĩa là Hòa bình
- Amr: có nghĩa là Cuộc sống muôn màu
-
Ben: có nghĩa là Đứa con trai của sự hạnh phúc.
- Bin: có nghĩa là Cậu bé đến từ Bingham.
- Bob: có nghĩa là Tiếng tăm lừng lẫy.
- Dax:có nghĩa là Thác nước.
- Dom: có nghĩa là Chúa tể.
- Dor: có nghĩa là Một căn nhà.
- Ger: có nghĩa là Cái giáo, cái mác, có uy quyền và sức mạnh.
- Guy: có nghĩa là Gỗ, cánh rừng
- Jan: có nghĩa là Chúa luôn nhân từ. 30
- Jay: có nghĩa là Anh chàng ba hoa, lẻo mép.
- Jim:có nghĩa là Hất cẳng, thay thế.
- Job:có nghĩa là Sự kiên nhẫn.
- Jon: có nghĩa là Lịch sự, tử tế, khoan dung, dộ lượng.
- Kai, Kay: có nghĩa là Người giữ chìa khóa.
- Ken: có nghĩa là Được sinh ra là điều may mắn cho cha mẹ
Tên Tiếng Anh 1 âm tiết cho nữ
- Vea: có nghĩa là Hiếu thảo, lễ độ
- Wan: có nghĩa là Hoa hồng, xinh đẹp và quyến rũ
- Was:có nghĩa là Xinh đẹp, duyên dáng.
- Wei: có nghĩa là Da trắng.
- Xia: có nghĩa là Thông thái
- Xin: có nghĩa là Xinh đẹp, thanh lịch, tao nhã
- Xiu:có nghĩa là Mùa xuân
- Roz: có nghĩa là Hoa hồng, quyến rũ
- Yan: có nghĩa là Mặt trời
- Yei:có nghĩa là Được Chúa tìm ra và ban phước
- Yen:có nghĩa là Cánh tay phải, đáng tin cậy
- Yin:có nghĩa là Đạt được hạnh phúc
- Ron:có nghĩa là Vẻ đẹp
- Yue:có nghĩa là Đứa trẻ hiếm có
- Zhi: có nghĩa là Sự hiểu biết, sự thông thái
- Zoe:có nghĩa là Tỏa sáng
- Kai: có nghĩa là Mặt trời và bờ biển
- Kei: có nghĩa là Lời ca tụng
- Kin: có nghĩa là Màu vàng
- Kou: có nghĩa là Niềm hạnh phúc, ánh sáng, hòa bình.
- Lea: có nghĩa là Trung kiên, bất khuất
- Fia: có nghĩa là Đáng tin cậy.
- Gay: có nghĩa là Hạnh phúc.
- Gen: có nghĩa là Làn sóng trắng
- Gin: có nghĩa là Gia vị
- Hao:có nghĩa là Tốt, hoàn hảo
- Hea: có nghĩa là Thiên tài
- Het: có nghĩa là Ánh sáng mặt trời
- Hop:có nghĩa là Ngôi sao
- Hua: có nghĩa là Sự ngọt ngào
- Hue: có nghĩa là Chuỗi hạt vàng
- Jen: có nghĩa là Biết ơn.
- Joy: có nghĩa là Chúa ban phước lành.
- Jui: có nghĩa là Tuổi trẻ
- Jun: có nghĩa là Thật thà, chân thật
- . Zoe: có nghĩa là Sức sống mãnh liệt
- Trix: có nghĩa là Được chúc phúc
- Tess:có nghĩa là Xuân thì, quyến rũ
- Jade: có nghĩa là Đá ngọc bích, trang sức lộng lẫy
- Peg:có nghĩa là Viên ngọc quý
- Joan:có nghĩa là Duyên dáng
- Hope: có nghĩa là Lạc quan và hi vọng
- Fern: có nghĩa là Sức sống lâu bền
- Faye: có nghĩa là Đẹp như tên
Trên đây là một số chia sẻ của chúng tôi về tên tiếng anh một âm tiết hay, bạn đã chọn cho mình được cái tên hay nào chưa?